Có 2 kết quả:

杂拌儿 zá bànr ㄗㄚˊ 雜拌兒 zá bànr ㄗㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 雜拌|杂拌[za2 ban4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 雜拌|杂拌[za2 ban4]

Bình luận 0